Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT 2: CITY LIFE - Coggle Diagram
UNIT 2: CITY LIFE
Factors to rank cities
cost of living; chi phí sinh hoạt
climate; khí hậu
education; giáo dục
cosmopolitan; khắp thế giới
transport : phương tiện di chuyển
metropolitan; đô thị
entertainment; sự giải trí
culture ; văn hóa
convenience; sự thuận lợi
modern; hiện đại
pollution; sự ô nhiễm
fashionable ; thời trang
green space; không gian xanh
urban sprawl; mở rộng đô thị
natural features; đặc điển tự nhiên
cultural attractions; các điểm tham quan văn hóa
convenience; sự tiện lợi
Phrasal verbs
go on with: continue doing- tiếp tuc làm
take off : remove- cởi, bỏ
Put it down: make a note- viết xuống
go over: examine- kiểm tra
turned it down: refuse- từ chối
Turn it off : press the switch- tắt đi
dress up: put on smart clothes - mặc
turn up: arrive- tới nơi
find out: discover- tìm hiểu, khám phá ra
go on: continue- tiếp tục
get on: make progress- tiến bộ
think sth over: consider- xem xét
apply for: ask for (a job)- yêu cầu
Adjectives
populous: đông dân
safety; sự an toàn
exhausted: kiệt sức
delicious: ngon miệng
stressful; căng thẳng
unemployed: thất nghiệp
busy; bận
rural: thuộc về quê
frightening; khủng khiếp
cheerful; vui mừng
exciting: thú vị
easy-going; dễ dãi
forbidden: ngăn cấm
annoying ; say mê
historic: mang tính lịch sử
modern; hiện đại
polluted : Bị ô nhiễm
pleased; vừa lòng