Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 3, (lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong cách sống), deplete…
Unit 3
replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v): làm đầy lại, bổ sung
soot /sʊt/ (n): bồ hóng, nhọ nồi
-
- habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống
- preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự giữ gìn
- mould /məʊld/ (n): mốc, meo
asthma /ˈæsmə/(n): bệnh hen, bệnh suyễn
- combustion /kəmˈbʌstʃən/(n): sự đốt cháy
- mildew /ˈmɪldjuː/ (n): nấm mốc
- pathway /ˈpɑːθweɪ/(n): đường mòn, lối nhỏ
-
-
- conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn
- organic /ɔːˈɡænɪk/(a): không dùng chất nhân tạo, hữu cơ
clutter /ˈklʌtə(r)/(n): tình trạng bừa bộn, lộn xộn
- promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy, phát triển
- purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/(n): sự làm sạch, sự tinh chế
- lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong cách sống
- deplete /dɪˈpliːt/(v): rút hết, làm cạn kiệt
- dispose of /dɪˈspəʊz əv/(v): vứt bỏ
sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững
-
-