Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 3: THE GREEN MOVEMENT - Coggle Diagram
Unit 3: THE GREEN MOVEMENT
pathway(n):đường mòn,lối nhỏ
deplete(v):rút hết,làm cạn kiệt
bronchitis(n):bệnh viêm phế quản
geothermal(a) :(thuộc) địa nhiệt
combustinon(n):sự đốt cháy
biomass(n):nguyên liệu tự nhiên từ động vật,thực vật
mildew(n):nấm mốc
asthma(n):bệnh hen suyễn
lifestyle(n):phong cách sống
replenish(v):làm đầy lại,bổ sung
purification(n):sự làm sạch,sự tinh chế
convervation(n):sự bảo tồn
promote(v):thúc đẩy,phát triển
habitat(n):môi trường sống
organic(a):không dùng chất nhân tạo,hữu cơ
clutter(n):tình trạng bừa bộn,lộn xộn
airflow pathways(n):đường dẫn khí
dispose(v):vứt bỏ
renewable resources(n):tài nguyên có thể tái tạo được
mould(n):mốc meo
preservation(n):sự giữ gìn
sustainability(n):việc sử dụng năng lượng tự nhiên,sản phẩm không gây hại môi trường
green lifestyle(n):lối sống xanh
climate change(n):sự thay đổi khí hậu
eco-friendly products(n):các sản phẩm thân thiện với môi trường
harmful chemicals(n): các chất hóa học độc hại
natural resources(n):tài nguyên thiên nhiên
lauch(v):phát động
hazardous chemicals(n)hóa chất độc hại
Green movement(n):chiến dịch xanh