Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ ghép - Coggle Diagram
Từ ghép
Từ ghép tổng hợp
Khái niệm
nghĩa rộng hơn, khái quát hơn nghĩa của các tiếng
Ví dụ
rộng lớn
bánh trái
hoa quả
sách vở
ăn uống
ăn ngủ
bát đũa
bàn ghế
giày dép
bố mẹ
ông bà
chân tay
anh em
Từ ghép phân loại
ví dụ:
hoa ly
bà ngoại
hạt thóc
bánh pizza c
khái niệm
có một nghĩa cụ thể, xác định