Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ESTE - Coggle Diagram
ESTE
KHÁI NIỆM
-
CTPT este no, đơn chức , mạch hở: CnH2nO2(n>=2)or(n>1)
-
CTPT este kh no, đơn chức, 1 đôi: Cnh2n-2O2(n>=3)
ỨNG DỤNG
-
-
dung môi :pha sơn, chiết chất hữu cơ
-
TÍNH CHẤT HÓA HỌC
Thủy phân trong mt axit
RCOOR'+H20->RCOOH+R'OH
thủy phân tron gmt kiềm(pu xà phòng hóa)
RCOOR'+NaOH->RCOONa+R'OH
-
Phản ứng RIÊNG của este
-HCOOR' PU tráng gương
HCOOR'+2AgNO3/NH3->2Ag
-RCOOCH=CH2 thủy phân th đc andeht axetic CH3CHO
-RCOOC6H5 thủy phân thu được 2m'
-RCOOCH=CH-R' thủy phân thu đc andehit
-pu cộng (h2,br2) và gốc hidrocacbon kh no-> mất màu đ Brom
ĐỒNG PHÂN -DANH PHÁP
ĐỒNG PHÂN
-n=2 C2H4O2 1 este, 1 axit
-n=3 C3H6O2
2este, 1axit
-n=4 C4H8O2
4este,2axit
-
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Chất lỏng, rắn
ít tan trong nước
nhiệt độ sôi:este<ancol<axit
độ tan: este<ancol<axit
mùi thơm đặc trưng:
Iso amyl axetat: mùi chuỗi chín
Etyl butirat, etyl propionat: mùa dứa
Geranyl axetat:mùi hoa hồng
Benzyl axetat: mùi hoa nhài
-
-