Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Khái Quát Nội Dung Giới Sinh Vật - Coggle Diagram
Khái Quát Nội Dung Giới Sinh Vật
Loại tế bào
sinh vật nhân sơ
Mức độ tổ chức cơ thể
Nguyên Sinh
Cơ thể đơn hay đa bào , có loài có diệp lục
Nấm
Cơ thể đơn hay đa bào
Cấu trục dạng sợi , thành TB chứa Kiti
Không có lục lạp , lông , roi
Khởi Sinh
Kích thước nhỏ hơn 1 - 5 um
Cơ thể đơn bào
Thực Vật
Sinh vật đa bào
Sống cố định
Có khả năng cảm ứng chậm
Động vật
Sinh vật đa bào
Có khả năng di chuyển
Có khả năng phản ứng nhanh
Kiểu Dinh Dưỡng
Nấm
Dị dưỡng , kí sinh , cộng sinh
Thực vật
Tự dưỡng : có khả năng quan hợp
Nguyên sinh
Sống dị dưỡng ( hoại sinh )
Tự dưỡng
Động vật
Sống dị dưỡng
Khởi Sinh
Sống hoại sinh
Một số có khả năng tổng hợp chất hữu cơ
Đại diện
Nấm
nấm men , nấm sợi
Địa y
Thực vật
Quyết , cây hạt trần , cây hạt kín
Rêu
Động vật
Ruột khoang , giun tròn , giun dẹp , thân mềm , chân khớp
Nguyên sinh
Nấm nhầy
Đv nguyên sinh : trùng giày , trùng biến hình
Tảo đơn bào , đa bào
Khởi sinh
vi khuẩn
Vi sinh vật cổ