Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Pricing, Good-value pricing, Value-added pricing, Product line pricing…
Pricing
-
-
-
-
Demand curve (Đường cầu)
Một đường cong cho thấy số lượng đơn vị thị trường sẽ mua trong một khoảng thời gian nhất định, với các mức giá khác nhau có thể được tính
-
-
-
:star:Discount giảm giá ngay khi mua hàng trong một khoảng thời gian nhất định hoặc với số lượng lớn hơn :star:Allowance Tiền khuyến mãi do nhà sản xuất trả cho nhà bán lẻ để đổi lại thỏa thuận giới thiệu sản phẩm của nhà sản xuất theo một cách nào đó
:star:Promotional pricing định giá sản phẩm dưới giá niêm yết thậm chí thấp hơn giá thành, để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn :star:Dynamic pricing Điều chỉnh giá liên tục để đáp ứng các đặc điểm và nhu cầu của từng khách hàng và tình huống
:star:Segmented pricing Bán một sản phẩm hoặc dịch vụ ở hai mức giá trở lên, trong đó chênh lệch về giá không dựa trên chênh lệch về chi phí :star: Psychological pricing Định giá xem xét giá cả ; giá được sử dụng để nói điều gì đó về sản phẩm
-
-
-
-
-
-
-