Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CACBOHIDRAT, (C6H10O5)n + nH20 -> nC6H1206 - Coggle Diagram
CACBOHIDRAT
ĐISACCARIT
SACCAROZO C12H22O11
Tính chất vật lý
Chất rắn kết tinh, kh màu , kh mùi , có vị ngọt ,nóng chảy ở 185*
-
-
-
POLISACCARIT
TINH BỘT
Tính chất vật lý
Chất rắn, ở dạng bột vô định hình, màu trắng, không tan trong nước lạnh
-
XENLULOZO
-
Tính chất vật lý
Chất rắn dạng sợi, màu trắng, không có mùi vị, không tan nhiều trong nước và nhiều dung môi hữu cơ như etanol, ete, benzen
MONOSACCARIT
GLUCOZO C6H1206 (M=180)
Tính chất vật lý
Chất rắn, tính thể không màu, dễ tan trong nước, có vị ngọt nhưng kh ngọt bằng đường mía
-
FRUCTOZO
-Là đồng phân của Glucozo - Tính chất hóa học tương tự Glucozo nhưng nhóm Fructozo có nhóm CO (xeton) - Không tác dụng với Br
-
-