Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Chương 2: CACBOHIDRAT - Coggle Diagram
Chương 2: CACBOHIDRAT
Glucozơ
Trạng thái tự nhiên
Là chất rắn, tinh thể không màu, dễ tan trong nước, có vị ngọt
-
Trong mật ong (~30%); trong máu (~0,1%)
Cấu tạo phân tử
-
-
Hợp chất tạp chức, ở dạng mạch hở phân tử có cấu tạo của anđehit đơn chức và ancol 5 chức
Tính chất hoá học
-
Tính chất của anđehit
-
-
Khử bằng Hidro
CH2OH[CHOH]4CHO + H2 (Ni, t độ)-> CH2OH[CHOH]4CH2OH
Phản ứng lên men
C6H12O6 (enzim, 30-35 độ C)-> 2C2H5OH + 2CO2
Saccarozơ
Trạng thái tự nhiên
Là chất rắn kết tinh, không màu, không mùi, có vị ngọt
Tan tốt trong nước, độ tan tăng nhanh theo nhiệt độ
-
Loại đường phổ biến nhất (củ cải đường, mía, hoa thốt nốt)
-
Tính chất hoá học
-
Phản ứng thuỷ phân
C12H22O11 + H2O (H+, t độ)-> C6H12O6 + C6H12O6
Tinh bột
Trạng thái tự nhiên
Là chất rắn, dạng bột vô định hình, màu trắng
-
Tan trong nước nóng (hạt tinh bột sẽ ngậm nước, trương phồng lên tạo dung dịch keo, gọi là Hồ tinh bột
-
Tính chất hoá học
Phản ứng thuỷ phân
(C6H10O5)n + nH2O (H+, t độ)-> nC6H12O6
-
Phản ứng màu với iot
-
Giải thích: Do cấu tạo ở dạng xoắn có lỗ rỗng, tinh bột hấp phụ iot cho màu xanh tím
Xenlulozơ
Trạng thái tự nhiên
Chất rắn dạng sợi, màu trắng, không có mùi vị
Không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ như etanol, ete, benzen,..
-
-
-
-
Tính chất hoá học
Phản ứng thuỷ phân
(C6H10O5)n + nH2O (H+, t độ)-> nC6H12O6
-
Phản ứng với axit nitric
[C6H7O2(OH)3]n + 3nHNO3 (đặc) (H2SO4 đặc, t độ)-> [C6H7O2(ONO2)3]n + 3NH2O
Xenlulozơ trinitrat rất dễ cháy, nổ mạnh, không sinh ra khói => Thuốc súng không khói