Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
IV. Quần thể, quần xã, hệ sinh thái - Coggle Diagram
IV. Quần thể, quần xã, hệ sinh thái
Quần thể
cùng loài
quan hệ sinh sản
cùng sinh cảnh
cách li với quần thể lân cận
cùng lịch sử
nhiều thế hệ sống chung
cùng thời điểm
Quần xã sinh vật
cùng sống trong thời gian , không gian nhất định
Các sinh vật có mối quan hệ gắn bó
Quần thể sinh vật thuộc nhiều loài khác nhau
Hệ sinh thái
thành phần
Các chất vô cơ, hữu cơ
Sinh vật sản xuất
Sinh vật tiêu thụ
Sinh vật phân hủy
Các kiểu hệ sinh thái
nước mặn
nước ngọt
Trên cạn
Lưới thức ăn
Sinh vật sản xuất
Sinh vật tiêu thụ
Sinh vật phân hủy
Đặc trưng về phân bố không gian
theo chiều thẳng đứng
Chiều ngang
Đặc trưng về thành phần loài
Số lượng loài
Loài đặc trưng
loài ưu thế
Đặc trưng về hoạt động chức năng của nhóm loài
sinh vật tự dưỡng
Sinh vật dị dưỡng
Các mối quan hệ trong quần xã
Cạnh tranh
kí sinh
Sinh vật ăn sinh vật khác
Chuỗi thức ăn
Sinh vật mở đầu là sinh vật sản xuất
sinh vật mở đầu là mùn bã hữu cơ
chuỗi thức ăn thẩm thấu