Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
WORDS 2 - Coggle Diagram
WORDS 2
N
crane : cần cẩu
tart : bánh nhân hoa quả
persimmon : quả hồng
tamarind : me
dart : phi tiêu
rattle : trống lắc
mortar board : mú tốt nghiệp
knuckle : đốt ngón tay
coffin : quan tài
cemetery : nghĩa trang
corpse : xác chết
scarecrow : bù nhìn
V
hork : ăn vồ vập
fart : đánh rắm
confide : tâm sự
pollinate : thụ phấn
pulsate : nở ra co lại theo nhịp
assault : tcong đột ngột
desalinate : khử muối
plummet : decrease
culminate : lên đến tôt đỉnh
nictate : chớp mắt
phr
fill sb on : cho ai bt thông tin
mention sb in sth : miêu tả ai ntn
take pride in sb's appearance : chú ý vào sự xuất hiện của ai
be smitten with sb : yêu ai say đắm
take the plunge : lm đám cưới
to drift apart : trở nên kém thân vs ai
clean out : lm sạch bên trong
fiddle with sth ; nghịch cái j
A
grave = serious
unbarable : ko thể chịu đc
manic : vui buồn thất thg
biodegradable : ko thể phân hủy
fortuitous = lucky
gratuitous = unnecessary