Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit1: GENERATION GAP - Coggle Diagram
Unit1: GENERATION GAP
.
Grandparents: ông, bà
Grandmother: bà ngoại
foootstep: bước chân
housework: công việc nhà
Grandpa: ông nội
Grandma: bà
.
norm: sự chuẩn mực
brand name: hàng hiệu
conflict: xung đột
afford có khả năng chi trả
impose: áp đặt lên ai đó+
Attitude: thái độ
Respect: tôn trọng
Responsible: có trách nhiệm
Conservative: bảo thủ
Extended family:
Childcare
multi-generational: nhiều thế hệ
hairstyle: kiểu tóc
Flashy: hào nhoáng
dye: nhuộm
Wiewpoint: quan điểm
Word out: tìm ra
impose somebody: áp đặt lên ai đó
Burden: gánh nặng
financial: thuộc về tài chính
Pressure: áp lực
fashionable: thời trang
trend: xu thế
afford: có khả năng chi trả
nuclear family
Table manners: cung cách
Conflict: xung đột