Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ESTE, LIPIT - Coggle Diagram
ESTE
Khái quát
Định nghĩa
thay nhóm -OH của [RCOOH] = -OR'
Công thức
CTPT
CnH2nO2
CTCT
đơn chức- RCOOR'
đa chức- R(COOR')2 và (RCOO)2R'
Danh pháp
Root R'+ name -RCOO
Lý tính
Nhiệt độ sôi: este < ancol < axit
Có mùi thơm đặc trưng
Lỏng, nhẹ hơn nước
không tan trong mước
Modulation
Axit + ancol (pứ este hoá
Axit + ankin
chemistry tính
Thủy phân
Axit environment
Pứ favorable nghịch
Sp: axit + ancol
environment bazo
HCOOR' : có tính chất andehit đơn chức
R or R' no noo
Pứ cộng H2, Br2, HX
Trùng hợp tạo polime
react ở gốc
LIPIT
Hợp chất hữu cơ có trong tế bào sống
Không tan trong nước
classify
Wax
Steroit, photpholipit
Chất fat
Trieste của glyxerol với những fatty acid
Công thức
(RCOO)3C3H5
Noo (rắn)
(C15H31COO)3C3H5
(C17H35COO)3C3H5
Không noo (liquid)
(C17H33COO)3C3H5
(C17H31COO)3C3H5
Lý sinh
biochemistry
Thủy phân
acidic environment
Axit fat + glyxerol
bazo environment
Muối + glyxerol
Cộng H2, Br2 vào gôc R không noo
Oxi hoá
Pứ đốt cháy
Sự ôi thiêu dầu, mỡ