Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
5VEXXHD400-01安全衛生自動檢查辦法 - Coggle Diagram
5VEXXHD400-01安全衛生自動檢查辦法
1 高空工作車 Xe làm việc trên cao
機械設備定期檢查表 5VEXXHR404
機械設備作業檢 點表 5VEXXHR403
2 堆高機 Xe nâng
3 電動堆高機 Xe nâng tay điện
4 升降機 Thang máy
5 升降臺 Sàn nâng
6 工作梯 Thang làm việc
7 固定式起重機 Cẩu trục
8 手 動 式 / 電 動 葫蘆(吊車) Pa lăng điện/ kéo tay
9 離心機 Máy ly tâm
10 乙炔熔接裝置 Thiết bị hàn acetylene
用火申請單 Đơn xin thực hiện công việc phát sinh tia lửa 5VEXXHR12
11 電焊設備 Thiết bị hàn điện
12 高壓電氣設備 (電站) Thiết bị điện cao thế (Trạm điện)
GIS/MB A/ 110kV 發 電機) (GIS/MB A/máy phát điện cho trạm 110kV)
高壓 電、中 壓電 全部 設備 (toàn bộ thiết bị Cao thế, Trung thế)
接地 電阻 (điện trở nối đất) 對於不常用的發電 機應每週實施檢查
Đối với máy phát điện không thường xuyên sử dụng phải thực hiện kiểm tra hàng tuần.Hồ
13 低壓電氣設備 ( 配 電 箱 ) Thiết bị điện hạ thế (Tủ điện)
機械設備定期檢查表 5VEXXHR404
14 壓力容器 Bình chịu áp lực
15 氣壓瓶 Chai khí nén
機械設備作業檢 點表 5VEXXHR403
16 高壓氣體製造 設備 Thiết bị điều chế nạp khí cao áp
17 鍋爐 Lò hơi
18 煤爐 Nồi dầu gia nhiệt
19 蒸 汽 管 路 Đường ống dẫn hơi, nước nóng
20 排氣裝置等 Những thiết bị thải khí
21 空氣清淨裝置 Thiết bị lọc không khí
22 安全衛生防護 具 Phương tiện bảo hộ lao động
防護具檢查表 Biểu kiểm tra phương tiện BHLĐ 5VEXXHR175
23 緊急沖淋設備 Thiết bị tắm và rửa mắt khẩn cấp
緊急沖淋設備每月檢 查記錄表 Bảng kiểm tra định kỳ hàng tháng các thiết bị tắm rửa khẩn cấp 5VEXXHR174
24 醫藥箱 Tủ thuốc y tê
醫療箱每月定期檢查 記錄表 Bảng ghi chép kiểm tra định kỳ hàng tháng tủ y tế 5VEXXHR221
職業安全衛生巡視 Tuần tra an toàn vệ sinh lao động
安全衛生
巡視記錄表 5VEXXHR402
自動檢查計畫之訂定及管理 Thiết lập và quản lý kế hoạch kiểm tra tự động
5VEXXHR401