Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Verb tenses, S + V, S + be + Ving, S have P2, S have been Ving, 1., 2., 3.…
Verb tenses
States
Simple
continuous
perfect
perfect continuous
Time
Future
Present
Past
Verb forms
bare infinitive: nguyên thể
P1: Past simple: quá khứ đơn
P2: past participle: quá khứ phân từ
Để dựng lên câu ta cần tự hỏi
Verb tenses ntn?
verb structure ntn?
active voice hay passive voice?
Subject + Verb (ai + làm gì)
S + V
S + be + Ving
S have P2
S have been Ving
1.
2.
3.
4.
Dạng thức của động từ chúng ta thấy khi tra từ điền (go-went-gone)
Ms. Kiều Thu 0982554085
Thì của động từ cho chúng ta biết về thời gian hđ xảy ra và trạng thái của hđ đó