Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỔNG KẾT C1: HÀNH TINH TRÁI ĐẤT - Coggle Diagram
TỔNG KẾT C1: HÀNH TINH TRÁI ĐẤT
C1.01 - Khí quyển
Thành phần trong không khí
21% oxy
0,9% argon
78% nitơ
0,04% CO2 (thăng hoa)
0,06% tất cả các khí khác
Sự ô nhiễm không khí
Nguyên nhân: đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch
Nhiên liệu này bị đốt cháy trong các nhà máy điện để tạo ra năng lượng, lưu huỳnh có trong nhiên liệu phản ứng:
S + O2 → SO2
Bộ chuyển đổi xúc tác làm biens đổi các khí thải nguy hiểm thành các khí an toàn hơn:
CO + O2 → CO2
NO + CO → N2 + CO2
NO → N2 + O2
Khí NO2, SO2 hòa tan trong nước mưa tạo thành mưa acid
Tác dụng của các khí
Bóng đèn dây tóc chứa argon vì không phản ứng với dây tóc tungsten nóng
CO2
hòa tan trong đại dương rồi tích tụ trong vỏ sinh vật biển → đá trầm tích, đá vôi hoặc phấn
được sử dụng trong quá trình quang hợp của thực vật, một phần được giữ dưới dạng nhiên liệu hóa thạch
Mưa acid
Ảnh hưởng
Ăn mòn tòa nhà, tượng... bằng đá vôi
Tác động đến tính chất hóa sinh của nước → tổn thương mang cá
Rửa trôi các chất dinh dưỡng trong đất & lá cây khiến rễ bị phá hủy, cây sẽ chết vì không hút được nước
Cách xử lý
Thêm vôi sống vào các hồ nước & đất lân cận để giảm tính acid
Giải pháp tốt nhất: gắn "máy lọc khí" trong các buồng đốt của các nhà máy điện
Sự nóng lên toàn cầu & hiệu ứng nhà kính
CO2 & CH4 cùng hơi nước & các oxide của nitơ đang gây ra sự nóng lên toàn cầu do hiệu ứng nhà kính
Hậu quả
Sông băng & băng ở địa cực sẽ tan chảy ⇒ mực nước biển gia tăng, vùng đất thấp sẽ bị ngập lụt
Nhiệt độ bề mặt Trái Đất tăng ⇒ sa mạc sẽ lan rộng, hàng triệu người thiếu nước
Tần suất sự kiện thời tiết khắc nghiệt (bão, lũ lụt,...) sẽ gia tăng
Việc canh tác trở nên khó khăn
C1.02 - Xử lý nước
Vai trò của nước
Sử dụng trong hộ gia đình (vệ sinh cá nhân, giặt giũ, nấu ăn, nước uống)
Công nghiệp (dung môi, làm nguội phản ứng,...)
Quy trình xử lý nước
Dạng 2 (hiện đại):
Sử dụng ozone loại bỏ thuốc trừ sâu & các chất hòa tan khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
Dạng 1 (đơn gản nhất):
Bao gồm khâu lọc nước để loại bỏ các hạt rắn & thêm Cl vào để diệt vi khuẩn có thể gây bệnh
Dùng AgNO3 thử xem có Cl trong nước (kết tủa trắng):
NaCl + AgNO3 → AgCl + NaNO3
Dạng 3 (nước biển thành nước uống):
Sử dụng phương pháp khử muối bằng cách chưng cất/dùng áp suất cao ép nước qua màng thẩm thấu ngược
C1.03 - Vỏ Trái Đất
Thành phần hóa học của vỏ Trái Đất
Thủy quyển:
nước ở trên, trong & xung quanh Trái Đất
Khí quyển:
các khí bao quanh Trái Đất
Sinh quyển:
các sinh vật sống trên Trái Đất
Thạch quyển:
đá & đất ở dạng rắn trong lớp vỏ & lớp phủ trên
Quặng kim loại
Quặng nhôm (Al2O3), sắt (Fe2O3), đồng (CuFeS2)
Quặng natri (NaCl), chì (Pbs), kẽm (ZnS), thiếc (SnO2)
Đá vôi (CaCO3)
Trung hòa đất chua & các ao hồi bị ảnh hưởng bởi mưa acid
Thủy tinh (đun nóng với cát + Na2CO3)
Làm trắng giấy
Cấu tạo vỏ Trái Đất
Lớp Manti
Lớp trên
Lớp dưới
Nhân Trái Đất
Nhân trong
Nhân ngoài
Lớp vỏ
Vỏ lục địa
Vỏ đại dương