Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
future tense, Form, Form - Coggle Diagram
future tense
the simple future
S+will+V
S+will not +V
Will+S+V?
Trạng từ thời gian: tomorrow,next day,next week,.
use: dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói.
Use
Một hành động sẽ xảy ra tại thời điểm xác định trong tương lai
the future perfect
(-)s+will not+ have +v3
(?)will+s +have +v3?
(+) s+will+have +v3
Use
Một hành động sẽ hoàn thành tại 1 thời điểm xác định trong tương lai
The future continuous tense
Use
Một hành động sẽ đang diễn ra tại 1 thời điểm nhất định trong tương lai
Form
S+will not/won't+be+V-ing
Will+S+be+V-ing?
S+will+be+V-ing
The future perfect continuous tense
Use
Một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước 1 thời điểm nào đó trong tương lai
Form
S+will not+have been+V-ing
Will+S+have been+V-ing?
S+will+have been+v-ing
Form
Form