Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
THE PRESENT SIMPLE THE PRESENT CONTINUOUS - Coggle Diagram
THE PRESENT SIMPLE
THE PRESENT CONTINUOUS
CẤU TRÚC
VỚI TOBE
(+) S + is/am/are + O
(-) S + is/am/are + NOT + O
(?) Is/Am/Are + S + O?
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
(+) He/she/it/ số ít + Vs/es + O
I/you/we/they/ số nhiều + Vo + O
(-) He/she/it/số ít + doesn't + Vo + O
I/you/we/they/số nhiều + don't + Vo + O
(?) Do/Does + S + Vo+ O?
DẤU HIỆU
always, sometimes, often, usually, seldom, never, every...
CÁCH DÙNG
Thói quen
Lịch tình, TKB, chương trình
Sự việc hiển nhiên, chân lí
CẤU TRÚC
(+) He/she/it/ số ít + is + V-ing
I am V-ing
You/we/they + are + V-ing
CÁCH DÙNG THÌ TIẾP DIỄN
Đang diễn ra
Dự định tương lai gần
Phàn nàn
Dấu hiệu: now, right now, at present, at the moment, look!, hurry!, listen!