Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 5: HIGHER EDUCATION - Coggle Diagram
Unit 5: HIGHER EDUCATION
impress(v):ấn tượng
be impressed by: bị ấn tượng bởi
impression(n): sự ấn tượng
impress with: ấn tượng với
get on well with s.o
=have good relationship with s.o:có mối quan hệ tốt với ai
applyfor (a job)(v): nộp đơn(xin việc)
application(n): đơn xin,sự áp dụng
application form: mẫu đơn
applicant(n): người nộp đơn
apply to s.o: nộp đơn cho ai
conduct(v)
carry out
thực hiện
conduct a survey
other words
admission requirement(n)
thủ tục nhập học
reference letter(n)
thư giới thiệu
undergraduate porgramme(n)
chương trình đại học
daunt(v)
dissappoint(v)
thất vọng
daunting(adj)
chán nản