Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
MODAL VERBS, chị Linh cố lên, chaucutehotme - Coggle Diagram
MODAL VERBS
-
-
-
-
PHỎNG ĐOÁN
-
-
NOTES
-
Phỏng đoán việc không chắc chắn , ở dạng phủ định , ta dùng can't mà không phải mustn't
-
-
-
-
SỰ CẦN THIẾT
-
-
NOTE
-
should +V *
lời khuyên về bản chất (lời khuyên xhung, đúng trong mọi trg hợp)
-
-
-
SỰ BẮT BUỘC
must = need
-
must: bắt buộc phải làm (tự thân)
mustn't: không được phép làm (bên ngoài)
have to: bắt buộc phải làm (bên ngoài)
don't have to: không bắt buộc phải làm = needn't
dùng dể diễn tả sự bắt buộc đến từ bên ngoài, đặc biệt là những quy định, luật lệ, có thể dùng ở các thì khác
-
-
-
-