Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thẩm thấu - Coggle Diagram
Thẩm thấu
Thí nghiệm
Chuẩn bị nguyên liệu, dụng cụ
Tế bào thực vật (khoai tây, khoai lang, xu hào...)
-
-
Dụng cụ
Đĩa pêtri, ống nghiệm, giá đựng ống nghiệm, ống pipet, dao cắt mẫu, đèn cồn.
-
-
Thế nước
Thế nước cao
Nhiều nước, ít chất tan (dung dịch loãng)
-
Thế nước thấp
-
Nhiều chất tan, ít nước (dung dịch đậm đặc)
Khái niệm
Sự di chuyển ròng của phân tử nước từ nơi có thế nước cao đến nơi có thế nước thấm qua màn bán thấm.
VD đời sống: Muối củ cải, làm kim chi,..
-
-