Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TOEIC VOCABULARY - PART 1 - Coggle Diagram
TOEIC VOCABULARY - PART 1
CONTRACT
Agreement - Thỏa huận
Cancellation Terms - Điều khoản hủy
Warranty/Insurance - Bảo hành/bảo hiểm
Payment Terms - Điều khoản thanh toán
Scope of service - Phạm vi dịch vụ
Terms & Conditions - Điều khoản & Điều kiện
Obligation - Nghĩa vụ
Abide by = follow strictly - Tuân thủ
Provisions - Điều khoản
Parties / Third Party: Các bên/Bên thứ 3
Responsibility - Trách nhiệm
Negotiation - Thương thảo
Contract liquidation - Chấm dứt HĐ
SALES & MARKETING
PEOPLE
Customer/ Consumer/ Client/Guest- Khách hàng
Customer expectation - Kỳ vọng KH
Customer needs - Nhu cầu KH
Customer satisfaction - Sự hài lòng của KH
Customer complaint - Sự than phiền của KH
Người bán hàng/kinh doanh - Sales person
Agents - Môi giới
Customer Care - Dịch vụ KH
Manufacturer - Nhà sản xuất (hàng hóa)
Provider - Nhà cung cấp (dịch vụ)
Supplier - Nhà cung cấp (hàng hóa)
Producer - Nhà sản xuất (phim ảnh)
Executive/Specialist - Chuyên viên
Consultant/Advisor - Tư vấn viên
PRICE (Giá)
Net rate
Selling/Market Rate
Competitive
Special
Production cost
Expenses
Profit & Loss
PRODUCT
(Sản phẩm)
Tangible/Intangible product
Product functions/characteristic
Product appearance/package
Product development
Product launch
Product warranty
PROMOTION
(Khuyến mãi)
Project/Campaign - Dự án/ Chiến dịch
Launch a project/ campaign
Advertisement/Ads - Quảng cáo
Trade Activation - Các hoạt động tiếp thị offline
Sales - Kinh Doanh
Discount - Giảm giá
Special offer - Giá đặc biệt
Merchandise - Hàng hóa hoặc các vật phẩm quà tặng
Digital Marketing - Marketing online
Complementary
Free of charge - Tặng kèm/Miễn phí
PLACE (Địa điểm)
Gallery - Phòng triển lãm
Market - Chợ
Outlet/ Shop - Địa điểm bán hàng
Shopping Mall - Trung tâm mua sắm
Meeting/Conference - Phòng họp/hội nghị
Seminar/Webinar - Hội thảo/ Đào tạo trực tuyến
Incentives/Exhibition - Khen thưởng/ Triển lãm
Market - Thị trường
Market competition - Cạnh tranh thị trường
Market rate - Giá thị trường
Market survey - Khảo sát thị trường
Market trend - Xu hướng thị trường
Market research - Nghiên cứu thị trường
WARRANTIES - Bảo hành
Insurance - Bảo hiểm
Guarantee - Bảo đảm
Expiration - Hết hạn
Expired date - Ngày hết hạn
Damage/Broken/ Fault - Hư hỏng/lỗi
Consequence = As a result of - Hệ quả
Refund - Hoàn trả
BUSINESS PLANNING
- Kế hoạch kinh doanh
Strategy (n) - Chiến lược
Strategic (adj) - Có tính chiến lược
Target/Goal/Objectives - Mục tiêu
Market development - Phát triển thị trường
Approach target audience - Tiếp cận KH mục tiêu
Approach target market - Tiếp cận thị trường mục tiêu
Increase sales - Tăng doanh số
Competitor analysis
Market analysis
Comparison - So sánh
Market segmentation - Thị phần
Market leader - Dẫn đầu thị trường
Substitution/ Alternatives: Phương án thay thế
Make a plan
Bring up (ideas) - Đưa ra ý tưởng
Presentation - Trình bày
Preparation - Chuẩn bị
Conclusion - Kết luận
Action plan - Kế hoạch hành động
Implementation - Tiến hành
Evaluation - Đánh giá
Adjustment - Sự điều chỉnh
MEETINGS & CONFERENCE
What
Take part in/Attend/ Participate in/Join in
Give a speech
Make a presentation
Register/Sign up
Fill in (forms)
When
Timeline/Agenda/ Schedule
Where
Meeting Room/Hall
Conference room/hall
Ball room
On stage
Who
Chairman
Attendant/ Participant
Speaker
Audience
Delegate
Office Technology
Công nghệ
Advanced solutions - Giải pháp CN cao
Solution provider - Nhà cung cấp giải pháp
Noun
Application - Ứng dụng
Appliances - Ứng dụng trên ĐT
Installation - Lắp đặt
Software - Phần mềm
Tools - Công cụ
Platform - Nền tảng
Adjectives
Durable / Sustainable - Bền
Fast - Nhanh
Advanced Technology - Công nghệ cao
Break down - Hư hỏng
Office Procedure & Supplies
Quy trình công sở
Workforce - Lực lượng lao động
Staff - Nhân viên
Personnel - Nhân sự
Reports - Báo cáo
Record - Bản ghi chép
Announcement - Thông báo
Declaration - Tuyên bố
Policy & Rules - Quy định & luật
Office supplies - Văn phòng phẩm
Stock - Tồn kho
Top-up - Recharge - Refill - Bổ sung
Bring up - Đưa ra ý tưởng
Present = make presentation - Thuyết trình
Co-workers/ Colleagues - Đồng nghiệp
Email/Written records - Bản ghi chép viết
Historical records - Lịch sử ghi chép
Document - Tài liệu
COMMUNICATION - Giao tiếp
CORRESPONDENCE - Phản hồi
Miscommunication - Vấn đề trong giao tiếp
Misunderstanding - Hiểu lầm
Conflict - Mâu thuẫn
Interrupt (v) - Cắt ngang
Interruption (n) - Sự cắt ngang
Convince/ Persuade (v) - Thuyết phục
Convincing/Persuasive (adj) - Có tính thuyết phục
Message delivered - Tin nhắn/thống điệp được gửi đi
Key message - Thông điệp chính
Opinion/Point of view/ Perception - Quan điểm
Thinking - Suy nghĩ
Response/reply - Phản hồi
Require/ask (v) - Yêu cầu
Enquiry (n) - Yêu cầu
Contact (v & n) - Liên hệ
HR - RECRUITMENT
Job description - Mô tả CV
Scope of work
Duty - Nghĩa vụ
Allowance - Phúc lợi
Benefit - Lợi ích
Salary - Mức lương
Income - Thu nhập
Relocation - Cần đến 1 địa điểm khác làm việc
Match
Commensurate
Candidate - Ứng viên
Curriculum Vitae/ Resume - Sơ yếu lý lịch
Profile - Thông tin cá nhân
Background - Nền tảng học vấn, công việc
Potential/promising candidate - Ứng viên tiềm năng
Qualified candidate - Ứng viên thỏa điều kiện
Interview (v) - Phỏng vấn
Interviewer (n) - Người phỏng vấn
Interviewee (n) - Người được phỏng vấn
Vacant position - Vị trí trống
Make abundant - Nhân sự dư thừa
Application Form - Đơn xin việc
Certified document - Giấy tờ công chứng
Certificate - Chứng chỉ
Labor contract - HĐ Lao động