Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
tenses past - Coggle Diagram
tenses past
quá khứ đơn
cách sử dụng
diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
dấu hiệu
yesterday
...ago
last night/ last year/ last month
In + năm
cấu trúc
TOBE
S + was/were + not +...
Was/ were + S + ...
S + was/were + ...
VERB
S + did + not + V + ...
Did + S + V +...
S + V2/ed
quá khứ tiếp diễn
cách sử dụng
diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ có một hành động khác xen vào
diễn tả hành động xảy ra song song cùng 1 lúc trong quá khứ
diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại trong quá khứ
dấu hiệu
at 8 pm last night
while
at the moment last year
when
at this time last night
cấu trúc
S + was/were + not + Ving
Was/were + S + Ving
S + was/were + Ving
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
cách sử dụng
diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)
diễn đạt một hành động đã xảy ra, kéo dài liên tục đến khi hành động thứ hai xảy ra (hành động thứ hai chia QKĐ)
dấu hiệu
when
how long
since
before
for
cấu trúc
S + had been + Ving
quá khứ hoàn thành
cách sử dụng
dùng để mô tả hành động trước một thời gian xác định trong quá khứ
dùng trong câu điều kiện
dùng diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
dấu hiệu
before/ after
fo, as soon as, by....
priortothat time
when by
until then, by the time
by the end of + time in the past
cấu trúc
TOBE
S +had been + O
VERB
S + Verb + V3