Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Công thức lượng giác - Coggle Diagram
Công thức lượng giác
3.Công thức cộng
Cos (a+b)=cosa.cos-sina.sinb
Sin (a-b)=sina.cosb-cosa.sinb
cos(a-b)=cosa.cosb-sina.sinb
tan(a+b)=tana+tanb/1-tana.tanb
tan(a-b)tana-tanb/1+tana.tanb
Sin( a+b) = sina.cosb+cosa.sinb
4.Công thức nhân đôi , nhân ba
tan2x=2tanx/1-tan2x
sin3x=3sinx-4sin3x
Cos2x=cos2x-sin2x=2cos2x-1=1-2sin2x
cos3x=4cos3x-3cosx
sin2x=2.sinx.cosx
tan3x=3tanx-tan3x/1-3tan2x
2.Cung liên kết
Phụ :x,Pi/2-x
Phụ chéo
Khác Pi : x, Pi+x
Khác pi: tang , cotang
Khác Pi/2 : x, Pi/2+x
Bù : x, pi -x
Sin bù
Đối : x , -x
Cos đối
5.Công thức hạ bậc
cos2x=1+cos2x/2
tan2x=1-cos2x/1=cos2x
sin2x=1-cos2x/2
7.Công thức biến đổi tích thành tổng
Sina.sinb=-1/2(cos(a+b)-cos(a-b))
Sina.cosb=1/2 (sin.(a+b)+sin(a-b))
Cosa.cosb=1/2 ( cos(a+b)+cos(a-b))
6.Công thức biến tích thành tổng
Cosa+cosb=2cos.a+b/2.sina-b/2
Cosa-cosb=-2sin.a+b/2.sina-b/2
Sina+sinb=2sin.a+b/.cosa-b/2
Sina-sinb=2cosa+b/2.sina-b/2
Tana+tanb=sin(a+b)/cosa.cosb
Tana-tanb=sin(a-b)/cosa.cosb
Sinx+cos=Căn 2.sin(x+pi/4)=Căn2.cos.(x-pi/4)
Sinx-cosx=Căn 2.sin(x-pi/4)=-Căn 2.sin(x+pi/4)
1.Hệ thức lượng cơ bản
Cotx = Cos / Sinx
Tanx . Cotx =1
Tanx=Sinx / Cos
1+Tan2x= 1/cos2x
Sinx2 +Cos2=1
1+Cot2x= 1/ Sin2x