Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì Động Từ - Coggle Diagram
Thì Động Từ
Hiện tại đơn
cấu trúc: S+V (s/es)
dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ : always,usually, often,
somtimes,occasionally, seldom, rarely,never,once a week,twice a year,every day
Hiện tại tiếp diễn như
cấu trúc: s+am/is/are + v_ing
Các trạng từ chỉ thời gian: nơ, right now, at present, at the morment,for the present time,for the time being....
Hiện tại hoàn thành
Cấu trúc: s+ have/ has + PP||
Các ( cụm) từ :
already,yet,just,ever, never,since,for,recently ,
lately,so far,once,....
Hiện tại httd
Cấu trúc: S + have/has + been +v_ing
Các trạng từ: all day/week....,
for , since,so far,up till now,up to now,recently....
Quá khứ đơn
Cấu trúc: S+P|
Các trạng từ:
yesterday, ago,last night/ Monday/ week/month , in 2009
Quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc: S + was/ were + v_ing
Các ( cụm ) từ :
while, at the time, at the very moment,at 8 o’ clock,this morning, those days,....
Quá khứ ht
Cấu trúc: s+ had + P||
Các ( liên ) từ :
already, ever, never,after, before,as soon as ,
by by the time,until,...
Quá khứ httd
Cấu trúc: S + had been +V_ing
Các cụm từ:
Until then,by the time, for, since, when, time,...
Tương lai đơn
Cấu trúc: S + will/ shall +V
Các trạng từ:
Next month,week...,
in 3 days, tomorrow, soon, tonight,...
Tương lai gần
Cấu trúc :
S + am/is/ are + going + to V
Các trạng từ:
Next month, week.., tomorrow,in 3 days, soon, tonight,..
Tương lai hoàn thành
Cấu trúc: S + will/ shall + have + PP||
Các ( cụm ) từ :
by the time, by then by the end of, prior to the time, before, after, when,..
Tương lai td
cấu trúc: S+ will/ shall + be + V_ing
Các trạng từ:
in the future , this time next week/ mother/ year,...
at + giờ cụ thể + tg ở tương lai