Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ĐA HÌNH - ĐỘT BIẾN - TIẾN HÓA - Coggle Diagram
ĐA HÌNH - ĐỘT BIẾN - TIẾN HÓA
ĐA HÌNH
Định nghĩa
Xảy ra TN, không gây bất lợi nghiêm trọng, tần suất cao
2 or nhiều KH khác biệt về mặt di truyền do các alen khác nhau trong một QT
Phân loại
Môi trường sống
Di truyền (DNA)
Gen
SNP: nucleotide đơn
RFLP: chiều dài của gen
STP: những trình tự lặp lại đơn giản ~> ứng dụng pháp y
VNTR: những trình tự lặp lại từ 20 - 200 lần
Sản phẩm của gen
NST
Kiểu hình ~> biểu hiện
ĐỘT BIẾN
Định nghĩa: thay đổi vĩnh viến, xảy ra trên trình tự các base
Phân loại
Dạng vô nghĩa ~> Kết thúc dịch mã
Lệch khung đọc ~> thêm or mất
Dạng mất đoạn
Dạng nhầm nghĩa ~> mã hóa cho a.a khác
Dạng im lặng ~> mã hóa cho a.a cùng loại
Dạng 5' splice site or 3' splice site ~> thêm or mất một vài a.a trên exon or mất toàn bộ một exon
Lặp lại 3 nucleotide ~> trong vùng mã hóa ~> sản phẩn pro dài hơi bth ~> không ổn định
Mất đoạn DNA: do quá trình trao đổi chéo không đều
TIẾN HÓA
Gen tiến hóa bằng cách nhân đôi ~> tích lũy các đột biến mà không ảnh hưởng chúc năng ban đầu
Gen tiến hóa bằng cách xáo trộn exon ~> đặt các phần của gen sẵn có vào một trình tự mới ~> sự tái tổ hợp gen
Sự tiến hóa của NST ~> sắp xếp lại cấu trúc bộ gen ở cấp độ NST