Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
tense future - Coggle Diagram
tense future
TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
Cách sử dụng
Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất vào thời điểm cho trước tương lai
Dấu hiệu
By then
By the time
By + mốc thời gian
Cấu trúc
S + will have + V3
TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
Cách sử dụng
Diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến một thời điểm cho trước ở tương lai
Cấu trúc
S + will have been + Ving
Dấu hiệu
By then
By the time
By ... for
TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN
Cách sử dụng
Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định tương lai
Diễn đạt hành động xảy ra tương lai thì có hành động khác xảy ra
Dấu hiệu
next month/year/week
in the future
tomorrow
in+year
Cấu trúc
S + will + be + Ving
TƯƠNG LAI ĐƠN
Cách sử dụng
Diễn đạt lời dư đoán không căn cứ
dùng trong câu đề nghị
Diễn đạt một quyết định ngay tai thời điểm nói
dấu hiệu
next month/year/week
in the future
tomorrow
in+year
Cấu trúc
S + will/shall + V
TƯƠNG LAI GẦN
Cách sử dụng
Diễn đạt một kế hoạch, dự định
Diễn đạt một dự đoán đưa vào bằng chứng ở hiện tại
Dấu hiệu
next month/year/week
in the future
in+year
tomorrow
Cấu trúc
S + is/am.are + going to + V
S + am/is/are +Ving