Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ Loại - Coggle Diagram
Từ Loại
Từ tượng hình
Đặc điểm
Là từ gợi tả dáng vẻ, hình ảnh, trạng thái của sự vật.
-
-
-
-
Tình thái từ
Ví dụ
Các tình thái từ: à, hả, hử, ạ, đi, với,... Ví dụ câu : Bạn giúp tôi một tay với!
Tác dụng
cấu tạo câu nghi vấn, cầu khiến, cảm thán
-
-
Trợ từ
-
Ví dụ
Các từ trợ từ: Những, Có, Chính, Đích, Ngay. Ví dụ trong câu: Anh ta chính là người ăn trộm đồ của tôi!
-
Thán từ
-
Tác dụng
Dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm hoăc dùng để gọi đáp.
Ví dụ
Các từ thán từ: than ôi, ơi, vâng, dạ, trời ơi. Ví dụ trong câu: Trời ơi! Ai cướp đồ tôi rồi?