Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ (Thán Từ, Từ tượng hình, Từ tượng thanh, Tình thái từ, Trợ Từ) - Coggle…
TỪ
Thán Từ
-
Ví dụ: ơ, trời ơi, thật á
trả lời đáp: đáp: ơ, dạ vâng.
-
Từ tượng hình
Từ tượng hình tả hình ảnh, dáng vẻ của sự vật
Ví dụ : Xộc xệch, sòng sọc, rũ rượi, nhếch nhác
Đặc điểm : Chỉ biểu hiện hoặc trạng thái, khá giống như từ láy
Từ tượng thanh
Từ tượng thanh mô phỏng âm thanh tự nhiên, của con người
Ví dụ : Hi hi, lách cách, chóp chép, xào xạc
-
Tình thái từ
Tình thái từ dùng để tạo nghi vấn, dùng để cầu khiến, biểu lộ sắc thái tình cảm
Ví dụ : Ạ, mà, sao, đi, nhé, nào
-
-