Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
quá khứ đơn - Coggle Diagram
quá khứ đơn
-
-
-
-
-
Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)
-
Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
-
Trong thì quá khứ các động sẽ được thêm đuôi “ed” vào sau động từ trừ một số động từ bất quy tắc. Các bạn tham khảo về cách phát âm ed:
Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
-
-
-
-
Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)
-
Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
-
-
-
S = I, he , she, it (số ít) + was
S= We, you, they (số nhiều) + were
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (tiếng Anh: Past Simple) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn diễn ra hoặc gây ảnh hưởng tới hiện tại), đã chấm dứt ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.