Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động â - Coggle Diagram
Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động
Chỉ sự vật
Chỉ đồ vật
quần áo
ba lô/ cặp sách
cái mũ
khăn rửa mặt
cái bảng
quyển sách
cái lược
Chỉ người
cô giáo
bác sĩ
bạn gái
bạn trai
Chỉ hoạt động
chải đầu
viết bảng
đi học
giảng bài
khám bệnh