Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ loại Tiếng Việt - Coggle Diagram
Từ loại Tiếng Việt
Tính từ
-
Khái niệm
Là các từ chỉ đặc điểm, tính chất, phẩm chất, màu sắc, kích thước,...
Ví dụ
xanh, thông minh, to, ...
Danh từ
Khái niệm
Dùng để chỉ sự việc, vật, người, khái niệm, hiện tượng, đơn vị,...
Chức năng
-
-
VD về DT: quyển sách, lá cây, bông hồng,...
-
Quan hệ từ
Khái niệm
Là sự liên kết giữa các từ hoặc các câu với nhau bằng những tờ, cặp từ nhất định.
-
-
-
-
-
-