Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ことば, : - Coggle Diagram
ことば
Hành động
いきます Đi
かえります Về
のみます Uống
たべます Ăn
みます Xem, nhìn
します[する] Làm, chơi
ききます Nghe
はたらきます Làm việc, lao động
よみます Đọc
ねます Ngủ
きます[くる] Tới, đến
Du lịch
スケジュール Kế hoạch
スキー Trượt tuyết
パーティー Bữa tiệc
バーベキュー Tiệc nướng ngoài trời
はなび Pháo hoa
お)はなみ Ngắm hoa (anh đào)
ホームステイ Ở cùng gia đình bản địa
お)まつり Lễ hội
スキーをします。 Chơi trượt tuyết.
Cơ quan
ぎんこう Ngân hàng
たいいくかん Nhà thi đấu
としょかん Thư viện
びょういん Bệnh viện
ゆうびんきょく Bưu điện
かいしゃ Công ty
がっこう Trường học
コンビニ Cửa hàng tiện lợi
Đồ ăn
さけ Rượu
すし Món sushi
べんとう Cơm hộp
サラダ Món salad
ぎゅうにゅう Sữa bò
くだもの Hoa quả, trái cây
チーズ Pho-mát
Phương tiện
インターネット Mạng internet
しんぶん Báo, tờ báo
テレビ Ti vi
(シーディー) CD
(ディーブイディー) DVD
じかん(Thời gian)
Giờ
いま Bây giờ
じゅぎょう giờ học
~じ ~ giờ
~ふん ~ phút
Mùa
はる Mùa xuân
なつ Mùa hè
あき Mùa thu
ふゆ Mùa đông
Buổi
あさ Buổi sáng
よる Buổi tối, đêm
まいにち Hàng ngày
まいあさ Hàng sáng
まいばん Mỗi tối
あさごはん Bữa sáng
ひるごはん Bữa trưa
ごぜん Buổi sáng
ごご Buổi chiều
ひる Buổi trưa
Cảm xúc
いいですね Hay quá nhỉ!
えっ Ơ! / Hả
へえ Chà / Wow
: