Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ vựng bài 3 - Coggle Diagram
Từ vựng bài 3
2) 私のスケジュール
Thời gian
はる: mùa xuân
なつ: mùa hè
あき: mùa thu
ふゆ: mùa đông
いちねん: 1 năm
ゴールデンウイーク: Tuần lễ vàng
Hội thoại
えっ: ơi hả
へえ: chà / wow
いいですね: Hay quá nhỉ
Đặc trưng Nhật
さくら: Hoa Anh Đào
(お)さけ: Rượu Nhật
(お)すし: Món sushi
Cảnh
こうえん: Công viên
うみ: Biển
Hoạt động vui chơi
ホームステイ: ở cùng gia đình bản đia
(お)まつり: lễ hội
スキーをします。: Trượt tuyết
みます: xem phim
バーベキュー: Tiệc nướng ngoài trời
Hành động
いきます: Đi
かえります: Về, trở về
のみます : Uống
たべます : Ăn
みます : Xem, nhìn
します[する]: Làm, chơi
どんな毎日?
Thời gian
あさ : Buổi sáng
よる : Buổi tối, đêm
まいにち : Hàng ngày
まいあさ : Hàng sáng
まいばん : Mỗi tối
あさごはん: Bữa sáng
ひるごはん :Bữa trưa
Truyền thông
インターネット : Mạng internet
しんぶん : Báo, tờ báo
テレビ : Ti vi
(シーディー): CD
(ディーブイディー): DVD
Món ăn
ぎゅうにゅう : Sữa bò
くだもの : Hoa quả, trái cây
サラダ : Món salad
チーズ : Pho-mát
Hạ tần
うち : Nhà, ngôi nhà
かいしゃ : Công ty
がっこう : Trường học
コンビニ : Cửa hàng tiện lợi
Ngữ pháp
なにも : Cái gì cũng…
どこ(へ)も : Đâu cũng…
Động từ
かいます : Mua
ききます : Nghe
はたらきます : Làm việc, lao động
よみます : Đọc
ねます : Ngủ
べんきょうします : Học, học bài, học tập
きます[くる]: Tới, đến