Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ vựng L3-P2_P3, tải xuống (4) :silhouettes:, tải xuống (5) :, Four…
Từ vựng L3-P2_P3
こうい:hành động
ねます:ngủ
し ま す (する ): chơi
かいます:mua
たべま す: ăn
はたらきます: làm việc
ス キ ー: trượt tuyết
たべま す: ăn
(お) はなみ : ngắm hoa anh đào
いき ま す: đi
のみま す: uống
みま す: nhìn, xem
きき ま す: nghe
を し ま す: chơi gì đi
べんき ょ う し ま す: học tập
よ みま す: đọc
き ま す: đến,tới
ばし ょ : địa điểm
ホームス テイ : ở với người bản địa
パーティ ー:bữa tiệc
う み : biển
こ う えん: công viên
(お) ま つり : lễ hội
う ち : ngôi nhà
かいし ゃ : công ty
がっ こ う : trường học
コ ン ビ ニ : cửa hàng tiện lợi
じ かん: thời gian
ま いに ち : hằng ngày
あさ : buổi sáng
よ る : buổi tối
ま いばん: mỗi buổi tối
あさ ごはん: bữa cơm buổi sáng
ひる ごはん: cơm trưa
1 年 ( いち ねん ) : một năm
ゴールデン ウ イ ーク : tuần đặt biệt, tuần lễ sale
りょうり:Món ăn
(お)さけ:rượu sake
すし:món sushi
チース:phô mai
(お)べんと う:Cơm hộp
く だも の : đồ ăn
ぎゅ う に ゅ う: sữa bò
サラダ:món salad
かんじ ょ う : cảm xúc
何 (なに ) : cái gì
どこ (へ) も : đâu cũng...
えっ : Eh
いいですね: hay quá ta
へえ:ẽeeee
何も (なに も ) : cái gì cũng...
季節: các mùa
はる : mùa xuân
なつ: mùa hè/hạ
あき : mùa thu
ふゆ: mùa đông
も の: đồ vật
し んぶん: báo
イ ン タ ーネッ ト : internet
ス ケジュ ール: lịch
ア ルバイ ト : việc làm thêm
ディ ーブイ ディ ー: DVD
花火 (はなび) : pháo hoa
シーディ ー : CD
桜 (さ く ら ):hoa anh đào
テレ ビ : tivi
バス : xe buýt
:silhouettes:
:
:smiley: