Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
時間 / じかん: Thời gian / Giờ giấc - Coggle Diagram
時間 / じかん: Thời gian / Giờ giấc
今/ いま: Bây giờ
午前/ ごぜん: Buổi sáng / AM
午後/ ごご: Buổi chiều / PM
昼/ ひる: Buổi trưa
授業 / じゅぎょう: Giờ học
休み / やすみ: Nghỉ / Ngày nghỉ
~時 /~じ: ~ giờ
~分 / ~ふん: ~ phút
~時半/ ~じはん: ~ giờ rưỡi
~曜日/ ~ようび: Thứ ~
第3課 ことば
Địa điểm
体育館/ たいいくかん: Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục
図書館/ としょかん: Thư viện
病院 / びょういん: Bệnh viện
郵便局/ ゆうびんきょく: Bưu điện
家/ うち: Nhà, ngôi nhà
会社/ かいしゃ: Công ty
学校 / がっこう: Trường học
コンビニ: Cửa hàng tiện lợi
どこ(へ)も: Đâu cũng…
来ます[来る/ きます[くる: Tới, đến
公園 / こうえん: Công viên
海/ うみ : Biển
銀行 / ぎんこう: Ngân hàng
1年 / いちねん: 1 năm
スケジュール: Kế hoạch, lịch
花火 / はなび: Pháo hoa
春/ はる: Mùa xuân
(お)祭り/(お)まつり: Lễ hội
夏/ なつ: Mùa hè
秋/ あき: Mùa thu
冬/ ふゆ: Mùa đông
ゴールデンウイーク: Tuần lễ vàng
飲みます[飲む]/のみます: Uống
食べます[食べる]/たべます: Ăn
牛乳 / ぎゅうにゅう: Sữa bò
バーベキュー: Tiệc nướng ngoài trời
(お)酒 /(お)さけ: Rượu (Nhật)
(お)すし: Món sushi
(お)弁当/(お)べんとう: Cơm hộp
果物 / くだもの: Hoa quả, trái cây
サラダ: Món salad
チーズ: Pho-mát
パーティー: Bữa tiệc
見ます[見る]/みます: Xem, nhìn
します[する: Làm, chơi
スキー: Trượt tuyết
スキーをします。: Chơi trượt tuyết.
ホームステイ: Ở cùng gia đình bản địa
テスト: Bài kiểm tra
(お)花見/(お)はなみ: Ngắm hoa (anh đào)
アルバイト: Việc làm thêm
桜/ さくら: Hoa anh đào
何/ なに: Cái gì
行きます[行く]/いきます: Đi
帰ります[帰る]/ かえります: Về, trở về
いいですね: Hay quá nhỉ!
インターネット: Mạng internet
新聞 /しんぶん : Báo, tờ báo
テレビ: Ti vi
CD/(シーディー): CD
DVD/(ディーブイディー): DVD
何も /なにも: Cái gì cũng…
買います[買う]/ かいます: Mua
聞きます[聞く]/ ききます: Nghe
働きます[働く]/はたらきます:Làm việc, lao động
読みます[読む]/ よみます: Đọc
勉強します[する]/ べんきょうします: Học, học bài, học tập
寝ます[寝る]/ ねます: Ngủ
朝/ あさ: Buổi sáng
夜/ よる: Buổi tối, đêm
毎日/ まいにち: Hàng ngày
毎朝 / まいあさ: Hàng sáng
毎晩 / まいばん: Mỗi tối
朝ご飯/ あさごはん: Bữa sáng
昼ごはん/ ひるごはん: Bữa trưa