Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
左右/差不多/大概 - Coggle Diagram
左右/差不多/大概
大概(photu)
+số từ/ +V
đại khái , khoảng ,xấp xỉ
VD:我大概六点半起床
VD:我每天大概学习学习5个小时
差不多
gần như/gần như nhau / biểu thị chênh lệch rất nhỏ
S+(都)+差不多
这两本书价钱差不多1
A 跟B+(N)+ 差不多
我和他个子差不多
khoảng, gần bao nhiêu
差不多+số lượng/ thời gian
我在这儿工作了差不多十年了
như thế nào gần bằng nhau/ gần như làm gì đó bao lâu
差不多+V/ADJ
这两个孩子差不多高。
我差不多等你两个分钟了
左右
khoảng, biểu thị con số khái quát ,xấp xỉ
ST(+LT)+左右
现在苹果四块左右一斤
大约