Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
BỔ NGỮ KHẢ NĂNG - Coggle Diagram
BỔ NGỮ KHẢ NĂNG
V+得/不+了(liao3)
hành động có thực hiện được không
生病了来得了吗?
phán đoán về một trạng thái có thể xảy ra
我的病好得了吗?好不了!
V có thể hoàn thành / làm được hết ko
那么多的菜你吃得了吗?
NGHI VẤN
V+得+BNKQ/BNXH+吗?
老师说的话你听得懂吗?
CHÍNH PHẢN
KD +PD?
老师说的话你听得懂听不懂?
LƯU Ý
ko dc đặt O vào giữa V&BN
O sau BNKN/O trước V làm S
KHẲNG ĐỊNH
V+得+BNKQ/BNXH
老师说的话我听得懂
PHỦ ĐỊNH
V+不+BNKQ/BNXH
今天的作业太多了,一个小时做不完。
ĐỊNH NGHĨA
trong dk khách/chủ quan có cho phép V đạt được KQ nào đó không