Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
日本語の語彙2-3 - Coggle Diagram
日本語の語彙2-3
りょうり (Đồ ăn)
ごはん (Cơm)
とんかつ (Thịt heo chiên )
カレー (Món cari)
いちご (Qủa Dâu)
ぎゅうにく (Thịt bò)
さかな (Cá)
にく (Thịt)
やさい (Rau)
りんご (Qủa táo)
スープ (súp)
ハンバーグ (Món thịt viên)
どうち (Cái nào)
あの~ (Cái ~ đó)
~つ (~ cái / ~ chiếc)
この~ (Cái ~ này)
あれ (cái đó)
その~ (Cái ~ kia)
これ (Cái này)
どの~ (Cái ~ nào)
それ (Cái kia)
どれ (Cái nào)
ショッピング (Mua sắm)
さいふ (Ví tiền)
いくら (Bao nhiêu tiền)
シャツ (Áo phông)
えん (Đồng Yên)
ズボン (Quần dài)
とけい (Đồng hồ)
かばん (Cặp, túi xách)
飲み物 (Đồ uống)
ビール(Bia)
(お)ちゃ(Trà)
コーヒー (Cà phê)
ジュース (Nước trái cây)
ワイン (Rượu )
こうちゃ(Trà đen)
コミュニケーション (Giao tiếp)
どうぞ (Xin mời)
注文(ちゅうもん)をお願(ねが)いします (Cho tôi gọi đồ)
じゃ (Thế thì/ Thôi thì)
ごはんを2つください (Cho tôi 2 bát cơm)
くに (Đất nước)
フランス (Pháp)
インド (Ấn Độ)
えいご (Tiếng Anh)
ドイツ (Đức)