Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
comparative adjective, So sánh hơn (trạngtừ) - Coggle Diagram
comparative adjective
-
-
Tính từ ngắn (1 âm tiết); hot, tall, big....
-
Lưu ý
-
hot => hotter, big => bigger, thin = thinner
đối với tính từ một âm tiết mà kết thúc bằng một nguyên âm (ueoai) và một phụ âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er
Tính từ dài (2 âm tiết trở lên) expensive, beautiful,
-
So sánh hơn (trạngtừ)
-
-
Tính từ dài (2 âm tiết trở lên) expensive, beautiful,
-