Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Quyền lực - Coggle Diagram
Quyền lực
Mạng lưới
-
-
Không cả tin bạn bè, học cách sử dụng kẻ thù
Để người khác làm cho bạn, nhưng bạn nhận thành quả
-
Tỏ ra là bạn, hành động như gián điệp
-
-
-
-
-
Hình ảnh bản thân
Muốn được đối xử như vua, sống như vua
-
Giữ gìn danh tiếng, niềm tin
-
Chiến thắng qua hành động, không phải lí lẽ
-
-
-
-
-
Nghệ thuật tâm lý
-
-
Giữ nỗi sợ lơ lửng, không khí bất ngờ, không dự đoán được
-
-
-
Làm việc trên trái tim và khối óc người khác (cảm xúc, suy nghĩ)
Nội lực
-
-
-
-
-
Nghĩ theo bạn, nhưng làm theo người khác
Hành động một cách dũng cảm, táo bạo
-
-
-
-
-
Chiến thuật đầu hàng, biến điểm yếu thành sức mạnh
-
-
-
-
Hiệu ứng gương, để giảm phòng bị/chọc giận
-
-
Ngôn ngữ cơ thể
Từ tốn, chắc chắn, giàu sinh lực
-
-
-
-
-
-