Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
bổ ngữ thời lượng - Coggle Diagram
bổ ngữ thời lượng
công thức
không có O
S+V+了+ST+TCTD(BNTL)
·我学了十五分钟
có O
cách 1
S+V+O+V'+了+BNTL
我等车等了十五分钟
cách 2( thường dùng)
O: - đại từ nhân xưng - danh từ chỉ người
N địa danh
S+V+了+O+BNTL
我等了他半个小时
O chỉ sự vật ( nhiều nhất )
S+V+了+BNTL+(的)+O
我等了半个小时(的)车
định nghĩa
vị trí
V+Số từ +từ chỉ thời đoạn
khoảng thời gian_động tác phát sinh _thời điểm nói
từ chỉ thời gian / từ chỉ thời đoạn
từ chỉ thời gian
danh từ chỉ time trạng ngữ trong câu
vị trí : trước /sau S
thời đoạn
1 khoảng thời gian
lưu ý
sau khi nói_V tiếp diễn
thêm 了 cuối câu