Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
一点儿/有点儿/一下/一会儿 - Coggle Diagram
一点儿/有点儿/一下/一会儿
一下(儿)ko đứng đầu câu có thể bỏ 一
V+ 一下( động lượng từ)
một lát,thời gian ngắn/số lần động tác
biểu thị sự nhanh chóng,rất nhanh(vài s)
他一下就睡着了(trong chốc lát,số lần mắt nhắm,trong phút chốc 一下子)——》ko dùng 一会
一下+V(danh lượng từ)
一会(儿)
thời gian/khoảng thời gian ngắn,nhấn mạnh quá trình , khoảng thời gian dài hơn 一下
别哭了,爸爸再过一会就回来了 (không đổi 一下được)
他爸爸不一会就回来了
có thể đứng đầu câu trước chủ ngữ
一会爸爸在出去
一会。。一会lúc thì ...lúc thì
一点(儿)ko đứng đầu câu có thể bỏ 一
chút gì đó
V+一点儿+N
biểu thị cho những danh từ ko đếm được
cái gì đó hơn một chút mang ý so sánh
ADJ+( 一)点儿
一些(儿)ko đứng đầu câu có thể bỏ 一
số lượng ko xác định , một ít, một chút,rất nhỏ
biểu thị danh từ đếm được
ADJ+一些
有点儿
有点儿+ADJ/V
không hài lòng( hơi)