Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
BỔ NGỮ TRẠNG THÁI - Coggle Diagram
BỔ NGỮ TRẠNG THÁI
LƯU Ý
V ko dc chưa xảy ra
thường thêm phó từ chỉ mức độ trước ADJ
khi đánh giá một động tác -> dùng BNTT
có O: có thể bỏ V đứng trước, lặp lại V
ĐỊNH NGHĨA
chỉ xu hướng của V, nhận xét, đánh giá V
V thường xuyên xuất hiện /đã/đang xảy ra
KHẲNG ĐỊNH
có O
S(+V)+O+V+得+ADJ
你(唱)歌唱得好
ko O
S+V+得+ADJ
你唱得好
NGHI VẤN
chính phản
S+V+得+ADJ+不+ADJ?
你唱得好不好?
thường
V+得+怎么样?
你唱得怎么样?
PHỦ ĐỊNH
S+V+得+不+ADJ
你唱得不好