Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DANH TỪ (NOUN) - Coggle Diagram
DANH TỪ (NOUN)
PHÂN LOẠI
CỤ THỂ & TRỪU TƯỢNG
CỤ THỂ (CONCRETE NOUNS)
Danh từ cảm nhận được
Danh từ chung
table, dog, cat
Danh từ tập hợp
family, police, cattle
Danh từ riêng
John, France, the Thames
TRỪU TƯỢNG (ABSTRACT NOUNS)
Danh từ chỉ tính chất, trạng thái
beauty, charity, departure
ĐẾM ĐƯỢC & KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
ĐẾM ĐƯỢC (COUNTABLE COUNS)
Gồm hình thức số ít và số nhiều
a book, an accident
many students, a few ideas
a/an, some, any, many, few
KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC (UNCOUNTABLE NOUNS)
Chất liệu, chất lỏng, khái niệm trừu tượng, 1 khối không thể tách rời
wood, butter, water, rice, happiness, iron
some, any, much, little
Note/6
SỐ ÍT & SỐ NHIỀU
ĐƠN & GHÉP
ĐƠN (SIMPLE NOUNS)
house, peace, train
GHÉP (COMPOUND NOUNS)
Noun + Noun
toothpick, tennis ball, river bank, postman
Adj + Noun
quicksilver, greenhouse, blackbird
Noun + Gerund
fruit picking, lorry driving, coal-mining
Gerund + Noun
waiting-room, driving licence, washing-machine
TH khác
whitewash, pickpocket, outbreak, breakdown, passer-by, looker-on, secretary-general, mother-in-law, merry-go-around
SỞ HỮU CÁCH (POSSESSIVE/ GENITIVE CASE)
SỰ TƯƠNG HỢP GIỮA S & V