Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
bị động - Coggle Diagram
bị động
passive là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ
provided information
proposed solution(giải pháp dc đề xuất)
completed forms
attached files
discounted prices( giá dc giảm)
required material( tài liệu dc yêu cầu)
appointed managers
scheduled meetings( cuộc họp dc lên kết hoạch)
ving mang nghĩa bị động
require
deserve( xứng đáng)
are worth
need
V+V-ing
s+
V
+o+passive(V3)
V: get
V:need
V: have
v: prefer
v: want