Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHI DƯỚI - Coggle Diagram
CHI DƯỚI
CƠ CHI DƯỚI
-
-
CƠ VÙNG MÔNG
lớp giữa
cơ mông nhỡ
-
ĐT: dạng đùi, gấp và xoay trong đùi, dưới và xoay ngoài đùi, nghiêng người sang bên
NU: 3/4 trước mào chậu, diện mông x. chậu, giữa đường mông trước và sau
cơ hình lê
-
-
NU: Mặt chậu: đốt sống cùng II,III,IV; khuyết ngồi to; dây chằng cùng gai ngồi
lớp sâu
cơ sinh đôi trên và dưới
-
ĐT: xoay ngoài đùi, duỗi và dạng đùi
NU: gai ngồi, khuyết ngồi bé, ụ ngồi
-
-
cơ bịt trong
-
ĐT: xoay ngoài đùi, duỗi và dạng đùi
NU: chu vĩ lỗ bịt, mặt chậu, màng bịt
cơ mông bé
-
ĐT: dạng đùi, xoay trong đùi
NU: diện mông, giữa đường mông trước và dưới
lớp nông
cơ mông lớn
NU: Diện mông xương chậu, sau đường mông sau, mào chậu, mặt sau xương cùng, dây chằng cùng ụ ngồi
ĐT: Duỗi, giúp tư thế đứng thẳng, xoay ngoài, nghiêng chậu hông
BT: dải chậu chầy, đường ráp xương đùi
cơ căng mạc đùi
-
ĐT : căng mạch đùi, gấp, dạng, xoay trong và xoay ngoày đùi
-
-
XƯƠNG CHI DƯỚI
-
-
-
đai chậu
-
-
xương chậu
-
-
-
-
-
-
là xương chẵn, xương dẹt, hình cánh quạt
-