Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ことば( Từ vựng), apps.25553.13510798886601710.8502e5b0-7533-4f9a-b63a…
ことば( Từ vựng)
たべもの : Đồ ăn
にく: Thịt
ぎゅうにく: Thịt bòa
さかな: Thịt cá
とりにく: Thịt gà
ぶたにく:Thịt heo
イチゴ: Dâu
やさい: Rau
リンゴ: Táo
りょうり: Nấu ăn/món ăn
カレー: Cà ri
スープ: Soup
とんかつ: Thịt lợn chiên xù
ハンバーグ: Món thịt băm viên
ごはん:Cơm
ライス: Cơm/gạo
どっら(Cái nào) :question:
それ:Cái này
あれ:Cái đó
それ:Cái kia
あの~:Cái~kia
その~:Cái~đó
この~:Cái~này
~つ:~ cái,~ chiếc
飲み物: Đồ uống
コーヒー: Coffe
こうちゃ : Trà đen
ジュース: Nước ép trái cây
ワイン: Rượu vang
おちゃ: Nước chè
ビール : Bia
コミュニケーション :giao tiếp
どうぞ:xin mời
だれ:Ai
じゃ:Thế thì/ Thôi thì
いくら:Bao nhiêu tiền
ちゅうもんを おねがいします。: Cho tôi gọi đồ
ごはん 3ーぱい ください: Cho tôi 3 bát cơm
ショッピング :mua sắm
Tシャツ: Áo t-shirt
ズボン:Cái quần
とけい: Đồng Hồ
かばん:Túi xách
~えん/~円:Yên
さいふ:Ví tiền
くに:Đất nước
インド:Ấn Độ
フランス:Pháp
ドイツ:Đức
えいご:Tiếng Anh
:
:beer_mugs:
:
:silhouettes: