Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CÂU - Coggle Diagram
CÂU
Ai thế nào?
VN ( Thế nào?)
Mta đặc điểm, tchat, trạng thái ( ĐT/ Cụm ĐT chỉ tình thái)
C/N: Miêu tả đặc điểm, t/chat, trạng thái của c/ng, svat
CN( Ai?/ cgi?/ con gì?)
Ng, Đv, BĐV ( DT, cụm DT)
-
Ai làm gì?
-
C/N Kể về HĐ của ng, ĐV ( tĩnh vật đc N/hóa)
CN (ai? con gì?)
=> Chỉ ng, ĐV, ít khi chỉ BĐV)
-
Ai là gì?
VN ( là gì?)
=> Thường "là" : DT, cụm DT, ĐT
C/N: Giới thiệu, nêu đn, nxet về con ng, sv
CN ( ai? cgi? con gì?)
=> Chỉ ng, ĐV, bất ĐV
-
THÀNH PHẦN
CN
- Đứng đầu câu, trc VN
- Tạo: DT, Đại từ, Cụm DT, Số từ, ĐT
- ?: Ai?/ cgi?/ con gì?
VN
- Đứng sau CN
- Tạo: ĐT, TT, cụm DT, Cụm ĐT
?: làm gì?/ Thế nào?/ Ra sao?