Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SIMPLE GRAMMAR STRUCTURES - Coggle Diagram
SIMPLE GRAMMAR STRUCTURES
VERB
+Vo
make
let
+Ving
sau giới từ
stop
ngưng hẳn
delay
fancy
consider
admit
miss
involve
finish
postpone
imagine
avoid
deny
risk
practice
Cụm
It's no use / It's no good...-->thật vô ích khi làm gì đó
It's worth...-->đáng phải làm gì
there's no point in...-->không có lợi trong việc gì
(have) difficulty....-->gặp khó khăn khi làm gì
a waste of money.../a waste of time....thật lãng phí khi làm gì
spend/waste....
busy....
go swimming/go fishing
+To Vo
offer
decide
hope
deserve
attempt
cố gắng
promise
agree
plan
aim
mânge
afford
threaten
refuse
arrange
learn
forget
fail
dare
sau daren’t or dare not, phải dùng Vo
Trường hợp khác
regret
+Ving
đã xảy ra và tiếc nuối
+to Vo
lấy làm tiếc khi thông báo jjj
go on
+Ving
tiếp tục làm cùng 1 việc gì đó
+to Vo
làm hay nói việc gì khác
stop
+Ving
ngừng hẳn
+to Vo
ngừng để
remember
+Ving
nhớ ra và đã làm
+to Vo
chợt nhớ ra chưa làm
dùng được cho cả Ving và to Vo
begin,start,intend,continue,bother
need
+Ving
việc đó cần được làm
tương đương thể bị động
+to Vo
tôi cần phải làm việc đó
Prefer
+O1+to O2-->thích cái này hơn cái kia
Would prefer+O1+or+O2
NOUN
Đếm được
job,day,suggestion,...
đặc biệt
some bread /a loaf of bread-->ít bánh mì/một ổ bánh mì
good weather-->k dùng a dù nó đếm được
Không đếm được
Thường không đến được trong Tiếng Anh(Ngôn ngữ khác có thể được
VD
accomodation, behaviour
damage luck,
permission, traffic
advice bread,
furniture, luggage
progress ,weather
baggage ,chaos
information ,news
scenery ,work
MONEY,SAND,...
số ít-số nhiều
a/an
the
khi nói về một cái gì đó cụ thể
khi đó là duy nhất
trước same-->the same
go to the -->cinema,threater ,...
KHÔNG ĐI VỚI
BỮA ĂN-->breakfast,lunch,..
N+số
nói nhũng cái chung chung
Không đi với tên riêng-->đường phố,con đường,công viên
N đếm được số ít-->nói về một loại động vạt,máy móc nhưng k chỉ đích xác nó
+ADJ (k N đi theo kèm)-->nói về những nhóm người-->the young,the eold,the sick,...
The+quôc tịch
The+tên riêng các đại dương,biển,sông,kênh,miền
ADJECTIVE
Sorry
Sorry to-->xin lỗi ai
sorry for-->xin lỗi về việc gì
ADVERD
Presposition (in/on/for/about...)
fed up with +O+ Ving
only for
without +O+Ving...
be/get used to + Ving -->quen với
used to-->đã từng
Cụm
insist on-->đòi cái gì
decide against-->phản đối việc gì
suspect of-->nghi ngờ điều gì
ascused of-->tố cáo gì
warn against-->khuyến cáo gì
forgive for-->tha thứ cho tôi vì đã